pratiquement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁa.tik.mɑ̃/
Phó từ
sửapratiquement /pʁa.tik.mɑ̃/
- Về thực tế.
- Pratiquement et théoriquement — về thực tế và về lý thuyết
- (Một cách) Thực tiễn.
- Organiser sa vie pratiquement — tổ chức đời sống một cách thực tiễn
- Hầu như.
- Il est pratiquement incapable de se déplacer — nó hầu như không thể di chuyển được
Tham khảo
sửa- "pratiquement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)