Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
théorbe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/te.ɔʁb/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
théorbe
/te.ɔʁb/
théorbes
/te.ɔʁb/
théorbe
gđ
/te.ɔʁb/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Đàn
têôc
,
đàn
luýt
hai
đầu
cần
.
Tham khảo
sửa
"
théorbe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)