Xem thêm: thes þes

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

thés 

  1. Dạng số nhiều của thé.

Tiếng Ireland cổ

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa
  1. Dạng biến đổi của tés.