Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thân tộc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
Thân tộc
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓo̰ʔ
˨˩
tə̰ʔwk
˨˩
ɓo̰
˨˨
tə̰wk
˨˨
ɓo
˨˩˨
təwk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓo
˨˨
təwk
˨˨
ɓo̰
˨˨
tə̰wk
˨˨
Danh từ
sửa
thân tộc
Bà con
,
anh em
trong cùng một
dòng họ
. (nói tổng quát)
Quan hệ
thân tộc
.
Thân tộc
của nhà vua.
Đồng nghĩa
sửa
quan hệ họ hàng
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
Thân tộc,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam