Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thâm hụt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰəm
˧˧
hṵʔt
˨˩
tʰəm
˧˥
hṵk
˨˨
tʰəm
˧˧
huk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəm
˧˥
hut
˨˨
tʰəm
˧˥
hṵt
˨˨
tʰəm
˧˥˧
hṵt
˨˨
Động từ
sửa
thâm hụt
Thiếu đi do
chi tiêu
quá mức.
Thâm hụt
ngân khố.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
deficit