Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
deficit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɛ.fə.sət/
Danh từ
sửa
deficit
/ˈdɛ.fə.sət/
(
Tài chính
)
Số
tiền
thiếu hụt
(do chi lớn hơn thu).
to make up a
deficit
; to meet a
deficit
— bù lại số tiền thiếu hụt
Tham khảo
sửa
"
deficit
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)