Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰaːm˧˥ hwaː˧˧tʰa̰ːm˩˧ hwaː˧˥tʰaːm˧˥ hwaː˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰaːm˩˩ hwa˧˥tʰa̰ːm˩˧ hwa˧˥˧

Từ tương tự

Danh từ

thám hoa

  1. Người đậu bậc thứ ba trong tam khôi trong kỳ thi đình.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa