tester
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtis.tɜː/
Danh từ
sửatester /ˈtis.tɜː/
Tham khảo
sửa- "tester", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɛs.te/
Nội động từ
sửatester nội động từ /tɛs.te/
Ngoại động từ
sửatester ngoại động từ /tɛs.te/
- Thử nghiệm.
- Tester des écoliers — thử nghiệm học sinh
Tham khảo
sửa- "tester", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)