Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtis.tɜː/

Danh từ

sửa

tester /ˈtis.tɜː/

  1. Người thử; máy thử.
  2. Màn (treo trên giường, trên chỗ ngồi).
    tester bed — giường có màn treo

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Nội động từ

sửa

tester nội động từ /tɛs.te/

  1. Làm di chúc, để lại bằng di chúc.
    Droit de tester — quyền để lại bằng di chúc

Ngoại động từ

sửa

tester ngoại động từ /tɛs.te/

  1. Thử nghiệm.
    Tester des écoliers — thử nghiệm học sinh

Tham khảo

sửa