Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
testamentary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
testamentary
(
Thuộc
)
Lời
di chúc
, (thuộc)
chúc thư
.
testamentary
right
— quyền di chúc
Làm theo
lời
di chúc
,
làm theo
chúc thư
.
Để lại bằng
di chúc
, để lại bằng
chúc thư
.
Tham khảo
sửa
"
testamentary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)