Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɛs.ta.mɑ̃.tɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực testamentaire
/tɛs.ta.mɑ̃.tɛʁ/
testamentaires
/tɛs.ta.mɑ̃.tɛʁ/
Giống cái testamentaire
/tɛs.ta.mɑ̃.tɛʁ/
testamentaires
/tɛs.ta.mɑ̃.tɛʁ/

testamentaire /tɛs.ta.mɑ̃.tɛʁ/

  1. Xem testament
    Dispositions testamentaires — những điều qui định của di chúc
    Succession testamentaire — sự thừa kế theo di chúc

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít testamentaire
/tɛs.ta.mɑ̃.tɛʁ/
testamentaires
/tɛs.ta.mɑ̃.tɛʁ/
Số nhiều testamentaire
/tɛs.ta.mɑ̃.tɛʁ/
testamentaires
/tɛs.ta.mɑ̃.tɛʁ/

testamentaire /tɛs.ta.mɑ̃.tɛʁ/

  1. Người thừa kế theo di chúc.

Tham khảo

sửa