testament
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɛs.tə.mənt/
Danh từ
sửatestament /ˈtɛs.tə.mənt/
- Lời di chúc, chúc thư.
- to make one's testament — làm di chúc
- (Testament) Kinh thánh.
- the Old Testament — kinh Cựu ước
- the New Testament — kinh Tân ước
Tham khảo
sửa- "testament", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɛs.ta.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
testament /tɛs.ta.mɑ̃/ |
testaments /tɛs.ta.mɑ̃/ |
testament gđ /tɛs.ta.mɑ̃/
- Di chúc, chúc thư.
- Léguer par testament — để lại bằng chúc thư
- Di ngôn.
- Testament d’un écrivain — di ngôn của một nhà văn
- Ancien Testament — (tôn giáo) kinh Cựu ước
- Nouveau Testament — (tôn giáo) kinh Tân ước
Tham khảo
sửa- "testament", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)