terugkeren
Tiếng Hà Lan
sửaVô định | |||
terugkeren | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | keer terug | wij(we)/... | keren terug |
jij(je)/u | keert terug keer jij(je) terug | ||
hij/zij/... | keert terug | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | keerde terug | wij(we)/... | keerden terug |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij is) teruggekeerd | terugkerend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
keer terug | ik/jij/... | kere terug | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | keert terug | gij(ge) | keerde terug |
Động từ
sửaterugkeren (quá khứ keerde terug, động tính từ quá khứ teruggekeerd)