terroir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɛ.ʁwaʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
terroir /tɛ.ʁwaʁ/ |
terroir /tɛ.ʁwaʁ/ |
terroir gđ /tɛ.ʁwaʁ/
- Ruộng đất.
- Terroir ayant de grandes aptitudes agricoles — ruộng đất có nhiều khả năng nông nghiệp
- (Nghĩa bóng) Miền quê, tỉnh lẻ.
- Accent du terroir — giọng tỉnh lẻ
- goût du terroir — mùi vị thổ địa (của rượu vang)
- sentir le terroir — mang phong cách tỉnh lẻ
- Poète qui sent le terroir — nhà thơ mang phong cách tỉnh lẻ
Tham khảo
sửa- "terroir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)