Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɛ.ʁø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực terreux
/tɛ.ʁø/
terreux
/tɛ.ʁø/
Giống cái terreuse
/tɛ.ʁøz/
terreuses
/tɛ.ʁøz/

terreux /tɛ.ʁø/

  1. (Thuộc) Đất.
    Matière terreuse — chất đất
  2. Lẫn đất, lấm đất.
    Minerai terreux — quặng lẫn đất
    Main terreuse — bàn tay lấm đất
  3. () Màu đất, xỉn; nhợt nhạt.
    Couleur terreuse — màu xỉn
    teint terreux — màu da đất
    Figures terreuses — mặt nhợt nhạt
    avoir le cul terreux — (thân mật) có của nhưng quê mùa (người con gái đến tuổi lấy chồng)

Tham khảo

sửa