terreux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɛ.ʁø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | terreux /tɛ.ʁø/ |
terreux /tɛ.ʁø/ |
Giống cái | terreuse /tɛ.ʁøz/ |
terreuses /tɛ.ʁøz/ |
terreux /tɛ.ʁø/
- (Thuộc) Đất.
- Matière terreuse — chất đất
- Lẫn đất, lấm đất.
- Minerai terreux — quặng lẫn đất
- Main terreuse — bàn tay lấm đất
- (Có) Màu đất, xỉn; nhợt nhạt.
- Couleur terreuse — màu xỉn
- teint terreux — màu da đất
- Figures terreuses — mặt nhợt nhạt
- avoir le cul terreux — (thân mật) có của nhưng quê mùa (người con gái đến tuổi lấy chồng)
Tham khảo
sửa- "terreux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)