Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

terreautage

  1. (Nông nghiệp) Sự phủ đất mùn; sự bón đất mùn.
    Terreautage des prés — sự bón đất mùn lên đồng cỏ

Tham khảo

sửa