Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
terreautage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
terreautage
gđ
(
Nông nghiệp
) Sự
phủ
đất
mùn
; sự
bón
đất
mùn
.
Terreautage
des prés
— sự bón đất mùn lên đồng cỏ
Tham khảo
sửa
"
terreautage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)