Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
terrazzo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tə.ˈræ.ˌzoʊ/
Danh từ
sửa
terrazzo
/tə.ˈræ.ˌzoʊ/
(Số nhiều:
terrazzos
)
Sàn nhà
lót
đá
mài
,
gạch
đá
mài
, sự làm đá
mài
,
sàn nhà
.
Tham khảo
sửa
"
terrazzo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)