Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Ý terra (“đất”) + cotta (“nung”).

Từ đồng âm sửa

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

terracotta (số nhiều terracotta)

  1. Đất nung, sành.
  2. Đồ bằng đất nung, đồ sành.
  3. Màu đất nung, màu sành.
  4. (Định ngữ) Bằng đất nung, bằng sành.

Đồng nghĩa sửa

Tính từ sửa

terracotta ( không so sánh được)

  1. Bằng đất nung, bằng sành.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa