Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít termostat termostaten
Số nhiều termostater termostatene

termostat

  1. Bộ phận điều hòa nhiệt độ.
    Det er termostat på ovnen.

Tham khảo sửa