Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɜːm.nəl.li/

Phó từ

sửa

terminally /ˈtɜːm.nəl.li/

  1. giai đoạn cuối (của một căn bệnh chết người).
  2. Xảy ra ở mỗi học kỳ.
  3. Ở vào cuối, chót, tận cùng.
  4. Vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc).
  5. Ba tháng một lần, theo từng quý.

Tham khảo

sửa