terminaison
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
terminaisons /tɛʁ.mi.nɛ.zɔ̃/ |
terminaisons /tɛʁ.mi.nɛ.zɔ̃/ |
terminaison gc
- (Ngôn ngữ học) Đuôi (từ), vĩ tố.
- Phần cuối, đầu mút.
- La terminaison des nerfs — đầu mút dây thần kinh
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự kết thúc.
- La terminaison d’une affaire — sự kết thúc một việc
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "terminaison", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)