terminable
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtɜː.mə.nə.bəl/
Tính từ sửa
terminable /ˈtɜː.mə.nə.bəl/
- Có thể làm xong, có thể hoàn thành, có thể kết thúc được.
- Có thể huỷ bỏ được (khế ước).
Tham khảo sửa
- "terminable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)