tequila
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tə.ˈki.lə/
Danh từ
sửatequila /tə.ˈki.lə/
Tham khảo
sửa- "tequila", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /te.ki.la/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tequila /te.ki.la/ |
tequilas /tə.ki.la/ |
tequila gc /te.ki.la/
Tham khảo
sửa- "tequila", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)