Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tepidly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɛ.pəd.li/
Phó từ
sửa
tepidly
/ˈtɛ.pəd.li/
Ấm, âm ấm.
(
Bóng
)
Nhạt nhẽo
,
hững hờ
,
lãnh
đạm.
Tham khảo
sửa
"
tepidly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)