Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít teori teorien
Số nhiều teorier teoriene

teori

  1. Thuyết, học thuyết, lý thuyết.
    mekanikkens teori
  2. Giả thuyết.
    Jeg har min egen private teori om den saken.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa