Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɛ.ˈnuː.ə.ti/

Danh từ

sửa

tenuity /tɛ.ˈnuː.ə.ti/

  1. Tính chất nhỏ, tính chất mảnh (sợi chỉ, dây... ).
  2. Tính chất ít, tính chất loãng (của khí... ).
  3. (Nghĩa bóng) Tính chất giản dị, tính chất thiếu hoa mỹ (của văn chương).

Tham khảo

sửa