tenuity
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɛ.ˈnuː.ə.ti/
Danh từ
sửatenuity /tɛ.ˈnuː.ə.ti/
- Tính chất nhỏ, tính chất mảnh (sợi chỉ, dây... ).
- Tính chất ít, tính chất loãng (của khí... ).
- (Nghĩa bóng) Tính chất giản dị, tính chất thiếu hoa mỹ (của văn chương).
Tham khảo
sửa- "tenuity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)