Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɛn.tə.tɪv.li/

Phó từ sửa

tentatively /ˈtɛn.tə.tɪv.li/

  1. Ướm, thử.
  2. Ngập ngừng; thăm dò.
  3. Không dứt khoát, không quả quyết.

Tham khảo sửa