Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɛ.noʊ.ˌsɪ.nə.ˈvɑɪ.təs/

Danh từ

sửa

tenosynovitis /ˈtɛ.noʊ.ˌsɪ.nə.ˈvɑɪ.təs/

  1. Sự đau nhức, mỏi cổ tay do vận động nhiều.

Tham khảo

sửa