Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tenosynovitis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɛ.noʊ.ˌsɪ.nə.ˈvɑɪ.təs/
Danh từ
sửa
tenosynovitis
/ˈtɛ.noʊ.ˌsɪ.nə.ˈvɑɪ.təs/
Sự đau
nhức
,
mỏi
cổ tay
do
vận động
nhiều.
Tham khảo
sửa
"
tenosynovitis
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)