Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɛ.nən.tri/

Danh từ

sửa

tenantry /ˈtɛ.nən.tri/

  1. Những tá điền; những người thuê nhà đất.

Tham khảo

sửa