Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tə.nɑ̃.sje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tenancier
/tə.nɑ̃.sje/
tenanciers
/tə.nɑ̃.sje/

tenancier /tə.nɑ̃.sje/

  1. Chủ (một khách sạn, một sòng bạc, một nhà chứa... ).
    Tenancier d’une maison de jeux — chủ sòng bạc
  2. Chủ trại lĩnh canh.

Tham khảo

sửa