tenancier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tə.nɑ̃.sje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tenancier /tə.nɑ̃.sje/ |
tenanciers /tə.nɑ̃.sje/ |
tenancier gđ /tə.nɑ̃.sje/
- Chủ (một khách sạn, một sòng bạc, một nhà chứa... ).
- Tenancier d’une maison de jeux — chủ sòng bạc
- Chủ trại lĩnh canh.
Tham khảo
sửa- "tenancier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)