Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɛm.pə.ˌrɛr.i/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

temporary /ˈtɛm.pə.ˌrɛr.i/

  1. Tạm thời, nhất thời, lâm thời.
    temporary success — thắng lợi nhất thời
    temporary power — quyền hành tạm thời
    temporary rest — sự nghỉ ngơi chốc lác

Tham khảo

sửa