Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tempe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɑ̃p/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
tempe
/tɑ̃p/
tempes
/tɑ̃p/
tempe
gc
/tɑ̃p/
(
Giải phẫu
)
Thái dương
.
Thanh
phanh
(để phanh bụng bò khi mổ thịt).
Tham khảo
sửa
"
tempe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)