tempérer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɑ̃.pe.ʁe/
Động từ phản thân
sửase tempérer tự động từ /tɑ̃.pe.ʁe/
- Tự kiềm chế, tự tiết chế.
- Il faut savoir se tempérer — phải biết tự tiết chế
- Dịu bớt đi, giảm bớt đi.
- La chaleur s’est tempérée — nóng đã dịu bớt đi
- (Văn học) Tiết chế lẫn nhau.
- Un mélange ethnique dont les éléments se complètent et se tempèrent — một khối pha trộn tộc người trong đó các thành tố bổ sung và tiết chế lẫn nhau
Tham khảo
sửa- "tempérer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)