Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɛ̃.tyʁ.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
teinturerie
/tɛ̃.tyʁ.ʁi/
teintureries
/tɛ̃.tyʁ.ʁi/

teinturerie gc /tɛ̃.tyʁ.ʁi/

  1. Nghề nhuộm, công nghiệp nhuộm.
  2. Xưởng nhuộm, hàng thợ nhuộm.

Tham khảo

sửa