teinture
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɛ̃.tyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
teinture /tɛ̃.tyʁ/ |
teintures /tɛ̃.tyʁ/ |
teinture gc /tɛ̃.tyʁ/
- Thuốc nhuộm.
- Sự nhuộm.
- Màu nhuộm.
- Drap d’une belle teinture — dạ màu nhuộm đẹp
- Kiến thức nông cạn hiểu biết sơ sài.
- Avoir une teinture de latin — hiểu biết sơ sài tiếng la tinh
- (Dược học) Cồn thuốc.
Tham khảo
sửa- "teinture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)