teens
Tiếng AnhSửa đổi
Danh từSửa đổi
teens số nhiều
- Tuổi thanh thiếu niên (từ 13 đến 19), tuổi thanh xuân.
- a girl in her teens — một cô gái đang tuổi thanh xuân
- she is barely out of her teens — cô ta vừa xấp xỉ đôi mươi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)