Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

teazle

  1. (Thực vật học) Cây tục đoạn.
  2. Bàn chải len; máy chải len.

Ngoại động từ

sửa

teazle ngoại động từ

  1. Chải (len, dạ).

Tham khảo

sửa