Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
teazle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
teazle
(
Thực vật học
)
Cây
tục
đoạn.
Bàn chải
len
;
máy
chải
len
.
Ngoại động từ
sửa
teazle
ngoại động từ
Chải
(len, dạ).
Tham khảo
sửa
"
teazle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)