Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɪr.ˈɡæs/

Danh từ

sửa

tear-gas /ˈtɪr.ˈɡæs/

  1. Hơi làm chảy nước mắt.

Tham khảo

sửa