Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈti.ˈteɪ.bəl/

Danh từ sửa

tea-table /ˈti.ˈteɪ.bəl/

  1. Bàn trà.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa