Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtæk.sə.ˌdɜː.mi/

Danh từ sửa

taxidermy /ˈtæk.sə.ˌdɜː.mi/

  1. Khoa nhồi xác động vật.

Tham khảo sửa