Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
taxateur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
taxateur
gđ
Người
quy định
giá
.
Người
quy định
lệ phí
.
Taxateur
des dépens
— người quy định án phí
Người
đánh thuế
.
Tham khảo
sửa
"
taxateur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)