Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɔ.ʁɔ.bɔl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
taurobole
/tɔ.ʁɔ.bɔl/
taurobole
/tɔ.ʁɔ.bɔl/

taurobole /tɔ.ʁɔ.bɔl/

  1. (Tôn giáo, từ cũ; nghĩa cũ) Lễ tế máu .

Tham khảo

sửa