Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
taurin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɔ.ʁɛ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
taurin
/tɔ.ʁɛ̃/
taurins
/tɔ.ʁɛ̃/
Giống cái
taurine
/tɔ.ʁin/
taurines
/tɔ.ʁin/
taurin
/tɔ.ʁɛ̃/
(
Thuộc
)
Bò mộng
.
(
Thuộc
)
Bò
đấu
.
Tham khảo
sửa
"
taurin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)