taupinière
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔ.pi.njɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
taupinière /tɔ.pi.njɛʁ/ |
taupinières /tɔ.pi.njɛʁ/ |
taupinière gc /tɔ.pi.njɛʁ/
- Đất bùn ở hang chuột chũi.
- Hang chuột chũi.
Tham khảo
sửa- "taupinière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)