Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å taue
Hiện tại chỉ ngôi tauer
Quá khứ taua, tauet
Động tính từ quá khứ taua, tauet
Động tính từ hiện tại

taue

  1. Kéo bằng dây thừng.
    å taue en båt/bil

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa