tattle-tale
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtæ.tᵊl.ˈteɪɫ/
Danh từ sửa
tattle-tale /ˈtæ.tᵊl.ˈteɪɫ/
- Người ba hoa, người bẻm mép; người hay nói chuyện nhảm, người hay nói chuyện tầm phào.
Tham khảo sửa
- "tattle-tale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)