Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈteɪst.fəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

tasteful /ˈteɪst.fəl/

  1. Nhã, trang nhã.
  2. óc thẩm mỹ.

Tham khảo sửa