Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtæsk.ˌmæs.tɜː/

Danh từ

sửa

taskmaster (số nhiều taskmasters)

  1. Người giao việc, người phân cắt công việc.

Tham khảo

sửa