tas
Tiếng Karakalpak
sửaDanh từ
sửatas
- đá.
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ta/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tas /ta/ |
tas /ta/ |
tas gđ /ta/
- Đống.
- Un tas d’ordures — một đống rác
- (Thân mật) Hàng đống, hàng lô.
- Un tas de mensonges — hàng lô điều nói dối
- (Kiến trúc) Hiện trường.
- Tailler les pierres sur le tas — đẽo đá tại hiện trường
- crier famine sur un tas de blé — xem blé
- grève sur le tas — cuộc bãi công tại nơi làm việc
- prendre sur le tas — bắt được quả tang
- se mettre en tas — thu mình lại
- taper dans le tas — đánh lung tung tha hồ mà lấy
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "tas", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Yugur
sửaDanh từ
sửatas
- đá.