Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

tartufe

  1. Người giả nhân giả nghĩa, người đạo đức giả.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /taʁ.tyf/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
tartufe
/taʁ.tyf/
tartufe
/taʁ.tyf/

tartufe /taʁ.tyf/

  1. Người đạo đức giả.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Người giả ngoan đạo.

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực tartufe
/taʁ.tyf/
tartufe
/taʁ.tyf/
Giống cái tartufe
/taʁ.tyf/
tartufe
/taʁ.tyf/

tartufe /taʁ.tyf/

  1. Giả đạo dức.

Tham khảo sửa