Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít tarmslyng tarmslyngen, tarmslynget
Số nhiều

tarmslyng gđt

  1. L. (Y) Bệnh kẹt ruột.
  2. (Y) Bệnh thắt ruột.

Tham khảo sửa